
Các loại vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng tối ưu của cơ thể.
Vậy thì vitamin là gì? Có bao nhiêu loại vitamin? Tác dụng của các loại vitamin đến cơ thể như thế nào?
Hãy cùng Nass’Farm tìm hiểu về danh sách các loại vitamin và công dụng của các loại vitamin thông qua bài viết sau nhé.
Xem nhanh
- 1 Vitamin là gì? Vai trò của các loại vitamin
- 2 Vitamin có mấy loại? Tên các loại vitamin
- 3 13 loại vitamin chính và tác dụng của các loại vitamin
- 4 Lợi ích của việc bổ sung đủ các loại vitamin trong chế độ ăn uống
- 5 Kết luận
Vitamin là gì? Vai trò của các loại vitamin
Vitamin là các chất hữu cơ cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể.
Chúng không được tổng hợp bởi cơ thể mà phải được cung cấp từ bên ngoài, thông qua thực phẩm thông thường hoặc thực phẩm bổ sung.
Các loại vitamin sẽ bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ chức năng của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
Vitamin có mấy loại? Tên các loại vitamin
Có tổng cộng 13 loại vitamin chính là: A, C, D, E, K và các vitamin nhóm B.
Các loại vitamin được chia thành hai nhóm chính là vitamin tan trong nước và vitamin tan trong dầu.
Danh sách các loại vitamin
Các loại vitamin tan trong nước:
- Vitamin B1 (thiamin)
- Vitamin B2 (riboflavin)
- Vitamin B3 (niacin)
- Vitamin B5 (pantothenic acid)
- Vitamin B6 (pyridoxine)
- Vitamin B7 (biotin)
- Vitamin B9 (folic acid)
- Vitamin B12 (cobalamin)
- Vitamin C (ascorbic acid)
Các loại vitamin tan trong dầu:
- Vitamin A (retinol)
- Vitamin D (cholecalciferol)
- Vitamin E (tocopherol)
- Vitamin K (phylloquinone)
Nếu thiếu vitamin, cơ thể có thể gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe như suy nhược, giảm miễn dịch, chứng thiếu máu, bệnh còi xương và các vấn đề liên quan đến da và tóc.
Do đó, cần bổ sung đầy đủ các loại vitamin thông qua chế độ ăn uống cân bằng và bổ sung thêm bằng các loại thực phẩm giàu vitamin hoặc viên uống vitamin được khuyến cáo bởi các chuyên gia dinh dưỡng.
13 loại vitamin chính và tác dụng của các loại vitamin
Vitamin A (Retinol)
- Thuộc nhóm retinoid
- Tan trong dầu
- Dạng phổ biến nhất là retinol
- Có thể tổng hợp từ beta-carotene – một dạng provitamin A, có khả năng chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể khi cần
Công dụng và vai trò của vitamin A
- Giúp bảo vệ sức khỏe mắt, giảm độ nhạy cảm của mắt với ánh sáng
- Hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng
- Giúp duy trì sức khỏe da và tóc, tăng khả năng phục hồi da và giảm lão hóa da
- Hỗ trợ sự phát triển của xương và răng
Thực phẩm giàu vitamin A – Nguồn gốc vitamin A
- Retinol: Lòng đỏ trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, kem…
- Carotenoid (beta-carotene): Cà rốt, bí đỏ, khoai lang, rau lá xanh như rau cải, rau xà lách…
Tác dụng của thiếu và dư vitamin A
Thiếu vitamin A:
- Khô mắt
- Đục thuỷ tinh thể
- Giảm khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu
Thừa vitamin A:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Khô da
- Rụng tóc
- Vấn đề về gan và thận
Vitamin B
- Tan trong nước
- Là một nhóm 8 loại vitamin: B1, B2, B3, B5, B6, B7, B9 và B12
Các loại vitamin B và vai trò của từng loại
- Vitamin B1 (Thiamine): duy trì sức khỏe của hệ thần kinh
- Vitamin B2 (Riboflavin): duy trì sức khỏe của mắt, da và hệ thống tiêu hóa
- Vitamin B3 (Niacin): duy trì sức khỏe của hệ thống thần kinh, da, tim và mạch máu
- Vitamin B5 (Pantothenic acid): hỗ trợ sự phát triển của tế bào và mô
- Vitamin B6 (Pyridoxine): duy trì sức khỏe của hệ thống thần kinh, tim và mạch máu
- Vitamin B7 (Biotin): duy trì sức khỏe của da, tóc và móng
- Vitamin B9 (Folate): giúp cơ thể sản xuất tế bào mới và giúp phát triển hệ thống thần kinh của thai nhi
- Vitamin B12 (Cobalamin): giúp cơ thể sản xuất tế bào máu và duy trì sức khỏe của hệ thống thần kinh
Thực phẩm giàu vitamin B – Nguồn gốc vitamin B
- Vitamin B1 (Thiamine): Hạt ngũ cốc, lúa mì, lạc, thịt lợn, đậu hà lan…
- Vitamin B2 (Riboflavin): Sữa, sữa chua, cá, thịt gia cầm, măng tây…
- Vitamin B3 (Niacin): Thịt gia cầm, thịt heo, cá hồi, đậu, lúa mì…
- Vitamin B6 (Pyridoxine): Cá, thịt gia cầm, chuối, khoai lang, hạt…
- Vitamin B7 (Biotin): Gan, trứng, lúa mạch, lạc, đậu nành, lưỡi heo, sữa và các sản phẩm từ sữa, cà chua, hạt lanh, cá hồi…
- Vitamin B9 (Folic acid): Rau xanh lá, gan, đậu nành, lạc, đậu Hà Lan, cam, chuối, trứng…
- Vitamin B12 (Cobalamin): Thịt gia cầm, thịt đỏ, cá, trứng, sữa…
Tác dụng của thiếu và dư vitamin B
Thiếu vitamin B
- Thiếu máu
- Suy nhược cơ thể
- Rối loạn thần kinh
- Vấn đề về da: Da môi khô và nứt nẻ, viêm da cơ địa, mụn trứng cá…
Thừa vitamin B6 và B12 có thể gây đau đầu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
- Mụn trứng cá (thừa B12)
- Tăng mức đường huyết (thừa B3)
- Rối loạn tiêu hóa (thừa B5)
Vitamin C (Axit ascorbic)
- Tan trong nước
- Không thể tồn tại lâu trong cơ thể
- Là một chất chống oxy hóa quan trọng
Các loại vitamin C và vai trò của từng loại
Có hai loại vitamin C tồn tại trong tự nhiên:
- L-ascorbic acid – có tác dụng sinh học trong cơ thể
- D-ascorbic acid – không có tác dụng sinh học trong cơ thể
Vai trò vitamin C
- Sản xuất collagen
- Tăng cường sức khỏe của tóc, móng tay và da
- Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do
- Tăng cường sức đề kháng của cơ thể
Thực phẩm giàu vitamin C – Nguồn gốc vitamin C
- Trái cây: Cam, chanh, quýt, dứa, kiwi…
- Rau củ quả: Rau cải xoăn, rau xà lách, rau cải bó xôi, cà chua, ớt…
Xem thêm: 1 quả chanh chứa bao nhiêu vitamin C
Tác dụng của thiếu và dư vitamin C
Thiếu vitamin C:
- Chảy máu chân răng
- Tăng nguy cơ bị nhiễm trùng
- Suy dinh dưỡng
- Giảm sức đề kháng
Thừa vitamin C:
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Rối loạn tiêu hóa.
Vitamin D (Cholecalciferol)
- Là một loại hormone steroid
- Tan trong dầu
- Được tổng hợp từ cholesterol trong da dưới tác dụng của ánh nắng mặt trời
- Hoặc được cung cấp từ thực phẩm
Các loại vitamin D và vai trò của từng loại
Vitamin D có hai dạng chính:
- Vitamin D3 được tổng hợp từ cholesterol trong da dưới tác dụng của ánh nắng mặt trời
- Vitamin D2 có trong thực phẩm
Vai trò của vitamin D
Giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng canxi và photpho để tăng cường sức khỏe xương.
Thực phẩm giàu vitamin D – Nguồn gốc vitamin D
- Da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời tự nhiên.
- Trứng, sữa và sản phẩm từ sữa
- Nấm: nấm shiitake, nấm bào ngư…
- Cá loại cá: cá hồi, cá thu, cá trích…
Tác dụng của thiếu và dư vitamin D
Thiếu vitamin D:
- Loãng xương
- Suy dinh dưỡng
- Còi xương
- Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư.
Dư vitamin D:
- Tăng hấp thụ canxi, tạo điều kiện hình thành máu đông
- Tăng nồng độ canxi trong nước tiểu, tăng nguy cơ hình thành sỏi thận
- Gây mất ngủ, lo lắng, mệt mỏi
Vitamin E (Tocopherol)
- Là một nhóm các hợp chất có tính chống oxy hóa
- Tan trong dầu
Vai trò của vitamin E
- Bảo vệ tế bào khỏi sự oxy hóa
- Duy trì sự lành mạnh của da, mạch máu, mắt và hệ thống miễn dịch
- Giảm nguy cơ các bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh lão hóa khác
Thực phẩm giàu vitamin E – Nguồn gốc vitamin E
- Dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu lạc, dầu cọ
- Quả bơ, hạt chia, hạt óc chó, hạt lanh, hạt hướng dương, đậu nành…
- Cải xoong, cà chua, bí đỏ, cà rốt, củ cải đường
Tác dụng của thiếu và dư vitamin E
Thiếu vitamin E:
- Suy giảm miễn dịch
- Suy nhược cơ thể
- Suy giảm thị lực
- Vấn đề về sinh sản
Thừa vitamin E:
- Gia tăng nguy cơ chảy máu, gây khó khăn trong quá trình đông máu
- Rối loạn tiêu hóa
Vitamin K (Phylloquinone)
- Tan trong dầu
- Có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu
- Hỗ trợ sự phát triển của xương.
Các loại vitamin K và vai trò của từng loại
Có hai loại chính của vitamin K là K1 và K2:
- Vitamin K1 (Phylloquinone) là loại chính được tìm thấy trong thực phẩm
- Vitamin K2 (Menaquinone) được tổng hợp bởi vi khuẩn trong đường ruột
Thực phẩm giàu vitamin K – Nguồn gốc vitamin K
- Vitamin K1: Rau xanh lá như cải xoong, rau chân vịt, cải ngọt…
- Vitamin K2: men vi khuẩn như men natto, men sữa chua…
Tác dụng của thiếu và dư vitamin K
Thiếu vitamin K
- Rối loạn đông máu như chảy máu chân răng, chảy máu dưới da…
- Giảm sự phát triển của xương
Dư vitamin K
- Ảnh hưởng đến hiệu quả của các loại thuốc đông máu
- Gây căng thẳng cho gan
Lợi ích của việc bổ sung đủ các loại vitamin trong chế độ ăn uống
Tăng cường hệ miễn dịch
Vitamin C và E có tác dụng chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến vi khuẩn và virus.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Vitamin B9, B6 và B12 giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách giảm mức homocysteine trong máu.
Phòng ngừa bệnh ung thư
Vitamin A, C và E có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
Tăng cường sức khỏe xương
Vitamin D và K giúp hấp thụ canxi và phát triển xương khỏe mạnh.
Hỗ trợ sức khỏe tâm lý
Vitamin B6 và B12 giúp tăng cường hoạt động não bộ và giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.
Tăng cường sức khỏe da
Vitamin A, C và E giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ngăn ngừa lão hóa da.
Xem thêm: Ăn gì để đẹp da? Top 8 loại thực phẩm đẹp da chống lão hóa
Hỗ trợ sức khỏe mắt
Vitamin A và C có tác dụng bảo vệ mắt khỏi các bệnh liên quan đến tuổi già như thoái hóa điểm vàng.
Hỗ trợ sức khỏe sinh sản
Vitamin B9 và B12 giúp tăng cường sức khỏe sinh sản ở cả nam và nữ.
Kết luận
Sau bài viết trên đây, Nass’Farm hy vọng các bạn đã trả lời được phần nào những câu hỏi: Vitamin là gì? Có bao nhiêu loại vitamin và tác dụng của các loại vitamin đối với cơ thể.